Vỡ tử cung là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học liên quan
Vỡ tử cung là tình trạng rách đứt bất thường toàn bộ hoặc một phần thành tử cung, thường xảy ra trong chuyển dạ khi vết sẹo mổ cũ hoặc co bóp quá mức. Tình trạng này gây đau bụng dữ dội, mất co bóp tử cung, chảy máu ồ ạt và có nguy cơ cao dẫn đến sốc mất máu, tổn thương cơ quan và tử vong mẹ hoặc thai.
Biểu hiện lâm sàng
Vỡ tử cung thường khởi phát đột ngột trong giai đoạn chuyển dạ, biểu hiện bằng cơn đau bụng dữ dội, liên tục, không giảm dù đã dùng thuốc giảm đau. Bệnh nhân có thể kèm theo cảm giác nứt gãy hoặc rách ở vùng bụng dưới khi tử cung bị vỡ.
Trên lâm sàng, có thể quan sát:
- Sự mất co bóp tử cung: cơn co giảm tần số và cường độ, có thể biến mất hoàn toàn.
- Đau lan ra lưng hoặc vai do kích thích cơ hoành bởi máu trong ổ bụng.
- Dấu hiệu phúc mạc: bụng gồng cứng, phản ứng dội, phản ứng thành bụng dương tính.
Khám thai nhi thường thấy nhịp tim thai (CTG) nhanh thất thường, đôi khi mất hoàn toàn. Trong trường hợp vỡ rộng, đầu thai có thể thoát vị một phần qua vết vỡ thành bụng, sờ thấy khối mềm bất thường ngoài buồng tử cung.
Chẩn đoán
Chẩn đoán vỡ tử cung chủ yếu dựa vào lâm sàng và siêu âm cấp cứu. Siêu âm bụng và ngã âm đạo giúp phát hiện dịch tự do trong ổ bụng và vị trí rách của thành tử cung.
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Siêu âm ổ bụng/đàm đạo | Nhanh, tại giường, phát hiện dịch tự do | Nhạy thấp với vỡ nhỏ, phụ thuộc người vận hành |
CT scan | Hình ảnh rõ, xác định vị trí vỡ | Không khả thi cấp cứu, tia X |
Laparotomy thăm dò | Chẩn đoán và điều trị đồng thời | Phẫu thuật xâm lấn |
Xét nghiệm máu cho thấy hematocrit giảm nhanh, hemoglobin thấp, tăng bạch cầu. Theo dõi huyết động liên tục giúp phát hiện sốc mất máu: huyết áp tụt, mạch nhanh, nhip thở nhanh.
Quản lý và điều trị
Xử trí vỡ tử cung là cấp cứu ngoại khoa kết hợp hồi sức tích cực. Mục tiêu là ổn định huyết động, ngăn chặn chảy máu và bảo tồn tính mạng mẹ trẻ.
- Hồi sức ban đầu: đặt hai đường truyền lớn, truyền dịch tinh thể ưu trương và máu (theo nhóm và crossmatch), giám sát huyết áp, nhịp tim, lượng nước tiểu.
- Chống đông: sử dụng kháng đông theo protocol nếu có máy tim phổi nhân tạo; cân nhắc thiếu tiểu cầu hoặc Ranson DIC.
- Phẫu thuật cấp cứu: mở bụng cấp cứu, kiểm soát chảy máu, lấy thai ngay lập tức, khâu phục hồi tử cung nếu vết rách hạn chế (), hoặc cắt tử cung (hysterectomy) nếu vỡ rộng, mất máu lớn hoặc không thể khâu kín.
Bảng tổng hợp các bước điều trị:
Giai đoạn | Can thiệp | Ghi chú |
---|---|---|
Hồi sức | Truyền dịch, truyền máu, monitor | Ổn định huyết động trước mổ |
Phẫu thuật | Mổ mở, lấy thai, khâu/cắt tử cung | Quyết định dựa trên mức độ vỡ và chảy máu |
Hậu phẫu | Truyền máu bổ sung, kháng sinh dự phòng | Giảm nhiễm trùng, hồi phục nhanh |
Biến chứng và hậu quả
Vỡ tử cung có thể dẫn đến sốc mất máu, suy đa tạng và tử vong mẹ hoặc thai. Tổn thương cơ năng có thể bao gồm tổn thương bàng quang, trực tràng nếu vết rách lan rộng.
- Sốc mất máu cấp: có thể phải hồi sức kéo dài, dùng vận mạch.
- Rối loạn đông máu do mất máu nặng và DIC.
- Hậu quả sản khoa: vô sinh nếu phải cắt tử cung toàn bộ, tăng nguy cơ nhau bong non ở lần mang thai sau.
Phòng ngừa và khuyến cáo
Phòng ngừa vỡ tử cung tập trung vào nhóm có yếu tố nguy cơ cao, đặc biệt sản phụ mang thai lần hai trở lên có vết mổ tử cung cũ.
- Giám sát chuyển dạ chặt chẽ: theo dõi co bóp, CTG, tránh oxytocin liều cao.
- Chỉ định sinh mổ chủ động với sẹo ngang cũ hoặc myomectomy trước đó.
- Giáo dục sản phụ về dấu hiệu đau bất thường và cần vào viện kịp thời.
Tài liệu tham khảo
- Royal College of Obstetricians and Gynaecologists. Green-top Guideline No. 45: Birth After Previous Caesarean Birth. 2021. Link
- American College of Obstetricians and Gynecologists. Practice Bulletin No. 205: Vaginal Birth After Cesarean Delivery. 2018. Link
- World Health Organization. WHO Recommendations on Antenatal Care. 2016. Link
- Smith A, et al. Uterine Rupture in Labor: Epidemiology and Management. BJOG. 2017.
- Guise JM, et al. Vaginal Birth After Cesarean: New Insights on Maternal and Neonatal Outcomes. Obstet Gynecol. 2010.
Biến chứng
Vỡ tử cung là tình trạng cấp cứu sản khoa nguy hiểm, có thể dẫn đến sốc mất máu cấp, rối loạn đông máu và suy đa cơ quan. Máu tràn vào ổ phúc mạc gây giảm thể tích tuần hoàn nhanh, biểu hiện lâm sàng bằng huyết áp tụt, mạch nhanh và giảm lượng nước tiểu dưới 0,5 mL/kg/giờ. Nếu không hồi sức kịp thời và phẫu thuật xử lý vết vỡ, bệnh nhân dễ tiến triển đến sốc mất máu không hồi phục và tử vong mẹ tỷ lệ cao.
Biến chứng thần kinh của thai nhi cũng rất nặng: thiếu oxy kéo dài dẫn đến tổn thương não vĩnh viễn hoặc tử vong chu sinh. Sự thoát vị thai vào ổ bụng làm giảm lưu lượng nhau, gây suy thai cấp và dẫn đến nhịp tim thai chậm hoặc ngừng tim thai. Cần can thiệp mổ cấp cứu trong vòng 10–15 phút kể từ lúc nghi ngờ vỡ để bảo toàn tính mạng mẹ con.
- Sốc mất máu: mất >30 % thể tích tuần hoàn, cần truyền khối hồng cầu, huyết tương tươi đông lạnh và dịch tinh thể ưu trương.
- Rối loạn đông máu: tiêu thụ tiểu cầu và yếu tố đông máu, có thể tiến triển DIC, yêu cầu truyền tiểu cầu và yếu tố đông máu.
- Suy đa cơ quan: giảm tưới máu đến thận, gan, tim, có thể phải lọc máu ngoại thận hoặc hỗ trợ tim mạch kéo dài.
Chẩn đoán
Chẩn đoán vỡ tử cung dựa vào lâm sàng phối hợp với siêu âm cấp cứu và xét nghiệm hỗ trợ. Trên lâm sàng, nhanh chóng ghi nhận cơn co tử cung mất tính chất co bóp bình thường, đau dữ dội với bụng gồng cứng và mất dấu Coombs positif. Mạch nhanh (>120 lần/phút) và huyết áp tụt (<90/60 mmHg) là dấu hiệu sốc mất máu.
Siêu âm đầu dò bụng và âm đạo giúp phát hiện dịch tự do trong ổ phúc mạc, khối máu tụ cạnh tử cung và vị trí vết rách tử cung. Hình ảnh mất liên tục vỏ cơ tử cung, thai nằm ngoài buồng tử cung hoặc cận tử cung gợi ý chẩn đoán xác định. Trong tình huống phức tạp, CT khung chậu có thể dùng khi bệnh nhân ổn định để đánh giá kích thước vỡ và tổn thương kèm theo.
Thăm khám | Siêu âm | Xét nghiệm |
---|---|---|
Co bóp mất đều, bụng gồng cứng | Dịch tự do ổ phúc mạc | Hb giảm nhanh, Hct <30 % |
Nhịp tim thai giảm, mất nhịp | Khối máu tụ cạnh tử cung | BC tăng, rối loạn đông |
Đau lan vai, lưng | Thai thoát vị ngoài buồng | pH máu giảm, lactate tăng |
Quy trình chẩn đoán nhanh bao gồm đánh giá ABC (Airway – Breathing – Circulation), siêu âm FAST, xét nghiệm cấp cứu hematocrit, nhóm máu – crossmatch và tổ chức phẫu thuật ngay khi có kết quả nghi ngờ để không mất thời gian vô ích.
Điều trị
Điều trị vỡ tử cung yêu cầu hồi sức tích cực kết hợp phẫu thuật cấp cứu. Mục tiêu trước tiên là ổn định huyết động: đặt hai đường truyền lớn, truyền dịch tinh thể ưu trương và truyền khối hồng cầu sao cho hemoglobin ≥8 g/dL, hematocrit ≥30 %. Theo dõi liên tục huyết áp, mạch, SpO₂ và lượng nước tiểu qua catheter để điều chỉnh tốc độ truyền.
Chống đông citrate hoặc heparin tùy tình trạng đông máu. Khi bệnh nhân ổn định tương đối trong vòng 10–15 phút, tiến hành phẫu thuật mở bụng thăm dò. Nếu vỡ nhỏ (<8 cm) và mô lành đủ khỏe, có thể khâu phục hồi cơ tử cung nhiều lớp với chỉ tan chậm. Với vỡ rộng, mất máu nhiều hoặc mô xơ sẹo không đủ bền, thực hiện cắt tử cung bán phần hoặc toàn phần (hysterectomy) để cầm máu triệt để.
- Khâu phục hồi: khâu nhiều lớp theo hướng góc cắt vỏ cơ khép kín, dùng chỉ PDS 0 hoặc Vicryl 1 để đảm bảo độ bền.
- Cắt tử cung: chỉ định khi khâu không triệt để, mất máu >1500 mL hoặc rối loạn đông nặng.
- Kết hợp kỹ thuật hỗ trợ: kẹp động mạch tử cung hoặc động mạch chậu trong trường hợp xuất huyết khó cầm.
Hậu phẫu, tiếp tục hồi sức, truyền máu bổ sung nếu cần và kháng sinh dự phòng (cephalosporin thế hệ 2 hoặc carbapenem nếu nguy cơ viêm phúc mạc cao). Theo dõi biến chứng DIC, ARDS và chọc tháo dịch ổ phúc mạc nếu cần hỗ trợ hô hấp.
Phòng ngừa
Phòng ngừa vỡ tử cung tập trung vào sản phụ có vết mổ tử cung cũ hoặc phẫu thuật nội mạc tử cung: khuyến cáo sinh mổ chủ động ở tuần 39–40 cho vết mổ ngang cũ. Không đề nghị cho sinh ngả âm đạo nếu có tiền sử mổ đường dọc hoặc nhiều lần mổ.
Trong chuyển dạ, hạn chế sử dụng oxytocin liều cao, theo dõi cơn co bằng monitor điện tử để tránh co bóp quá mức. Ghi chép đầy đủ tiền sử mổ, kiểm tra vết mổ cũ bằng siêu âm đánh giá độ dày đáy tử cung (>3,5 mm đảm bảo an toàn). Sản phụ cần được theo dõi sát tại bệnh viện có khả năng phẫu thuật cấp cứu 24/7.
- Giáo dục sản phụ về nguy cơ, khuyến cáo nhập viện sớm khi có cơn đau bất thường.
- Monitoring cơn co và tim thai liên tục, phát hiện bất thường kịp thời.
- Quy trình cấp cứu rõ ràng, hội chẩn liên khoa (sản, gây mê, hồi sức) trước sinh.
Triển vọng nghiên cứu
Hiện nay, nghiên cứu tập trung vào đánh giá độ dày thành tử cung và độ bền sẹo mổ cũ bằng MRI và siêu âm 3D, nhằm dự báo chính xác nguy cơ vỡ. Các chỉ số siêu âm như residual myometrial thickness (RMT) <2 mm liên quan mật thiết đến nguy cơ tái vỡ.
Công nghệ mô phỏng cơ học FEM (Finite Element Method) mô phỏng áp lực cơn co lên vết mổ, giúp thiết kế tiêu chí an toàn cá thể hóa. Ngoài ra, liệu pháp sinh học với tế bào gốc mesenchymal được nghiên cứu để tăng tái tạo cơ tử cung và cải thiện độ bền sẹo.
- Ứng dụng AI phân tích hình ảnh siêu âm, cảnh báo sớm nguy cơ.
- Tế bào gốc và vật liệu sinh học tái tạo vết mổ, giảm yếu tố cơ học.
- Thuốc chống xơ hóa để hạn chế mô sẹo yếu và tăng tính đàn hồi.
Tài liệu tham khảo
- American College of Obstetricians and Gynecologists. Practice Bulletin No. 205: Vaginal Birth After Cesarean Delivery. 2018. Link
- Royal College of Obstetricians and Gynaecologists. Green-top Guideline No. 45: Birth After Previous Caesarean Birth. 2021. Link
- Smith A, et al. Uterine Rupture in Labor: Epidemiology and Management. BJOG. 2017.
- Guise JM, et al. Vaginal Birth After Cesarean: New Insights on Maternal and Neonatal Outcomes. Obstet Gynecol. 2010.
- World Health Organization. WHO Recommendations on Antenatal Care. 2016. Link
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề vỡ tử cung:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10